Có 2 kết quả:
股票投資 gǔ piào tóu zī ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄊㄡˊ ㄗ • 股票投资 gǔ piào tóu zī ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄊㄡˊ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invest in stock
(2) to buy shares
(2) to buy shares
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invest in stock
(2) to buy shares
(2) to buy shares
Bình luận 0